Khu Công Nghiệp Biên Hòa II

Báo Cáo Toàn Diện Về Khu Công Nghiệp Biên Hòa II

1. Giới Thiệu

Khu công nghiệp (KCN) Biên Hòa II, tọa lạc tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, là một trong những khu công nghiệp quan trọng trong hệ thống các KCN của tỉnh và khu vực phía Nam Việt Nam. Được thành lập vào năm 1997, KCN Biên Hòa II đã nhanh chóng trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước nhờ vào vị trí chiến lược, hạ tầng hiện đại và các chính sách ưu đãi. Với diện tích hơn 365 ha, KCN này không chỉ đóng vai trò là trung tâm sản xuất mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh Đồng Nai.

KCN Biên Hòa II được quản lý bởi Tổng Công ty Phát triển Khu công nghiệp (Sonadezi), một đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong việc phát triển và vận hành các khu công nghiệp tại Việt Nam. KCN này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đa dạng, từ chế biến thực phẩm, dệt may đến cơ khí và công nghệ cao. Sự hiện diện của hàng trăm doanh nghiệp, bao gồm các tập đoàn đa quốc gia, đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp sôi động, đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và kim ngạch xuất khẩu của tỉnh.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, KCN Biên Hòa II đã tận dụng lợi thế của mình để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tạo việc làm và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Tuy nhiên, KCN cũng đối mặt với những thách thức như áp lực về môi trường, cạnh tranh từ các KCN mới và nhu cầu nâng cấp hạ tầng để đáp ứng các tiêu chuẩn hiện đại. Báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về KCN Biên Hòa II, từ lịch sử hình thành, hạ tầng, đóng góp kinh tế, đến các thách thức và triển vọng trong tương lai, nhằm làm nổi bật vai trò của KCN trong chiến lược phát triển công nghiệp của Việt Nam.


2. Lịch Sử Hình Thành và Phát Triển

KCN Biên Hòa II được thành lập vào năm 1997, trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa sau chính sách Đổi Mới. Sau sự thành công của KCN Biên Hòa I, tỉnh Đồng Nai nhận thấy nhu cầu mở rộng các khu công nghiệp để đáp ứng làn sóng đầu tư mới, đặc biệt là từ các nhà đầu tư nước ngoài. KCN Biên Hòa II ra đời như một phần của chiến lược phát triển kinh tế khu vực phía Nam, tận dụng vị trí gần TP. Hồ Chí Minh và các cảng biển lớn.

Ban đầu, KCN Biên Hòa II được quy hoạch với diện tích 365 ha, tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ như dệt may, thực phẩm chế biến và sản xuất hàng tiêu dùng. Trong giai đoạn 1997-2000, KCN chủ yếu thu hút các doanh nghiệp vừa và nhỏ từ trong nước và một số nhà đầu tư từ Đài Loan, Hàn Quốc. Hạ tầng ban đầu bao gồm hệ thống đường giao thông cơ bản, cấp điện và cấp nước, đáp ứng nhu cầu sản xuất tối thiểu.

Giai đoạn 2000-2010 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của KCN Biên Hòa II, khi Việt Nam gia nhập WTO và các hiệp định thương mại tự do được ký kết. KCN đã được đầu tư nâng cấp hạ tầng, bao gồm hệ thống xử lý nước thải, đường giao thông nội khu và các tiện ích công cộng. Số lượng doanh nghiệp tăng nhanh, với sự tham gia của các tập đoàn lớn từ Nhật Bản, châu Âu và Mỹ. Đến năm 2010, KCN đã lấp đầy khoảng 85% diện tích, với hơn 100 doanh nghiệp hoạt động, tạo việc làm cho hàng chục nghìn lao động.

Từ năm 2010 đến nay, KCN Biên Hòa II tiếp tục chuyển mình để đáp ứng các yêu cầu mới của thị trường. Các ngành công nghiệp giá trị cao như điện tử, cơ khí chính xác và công nghệ sinh học bắt đầu xuất hiện, thay thế dần các ngành công nghiệp truyền thống. Sonadezi đã đầu tư mạnh mẽ vào các dự án cải tạo hạ tầng, ứng dụng công nghệ xanh và nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút các nhà đầu tư chiến lược. Dù đối mặt với cạnh tranh từ các KCN mới như Amata hay Long Thành, KCN Biên Hòa II vẫn duy trì sức hút nhờ chi phí vận hành cạnh tranh và vị trí thuận lợi.

Hiện nay, KCN Biên Hòa II là một trong những khu công nghiệp hàng đầu của tỉnh Đồng Nai, với hơn 150 doanh nghiệp hoạt động và đóng góp lớn vào kinh tế địa phương. Sự phát triển của KCN không chỉ phản ánh tiềm năng công nghiệp của Đồng Nai mà còn là minh chứng cho sự thành công của các chính sách thu hút đầu tư của Việt Nam.


3. Vị Trí Địa Lý và Tầm Quan Trọng Chiến Lược

KCN Biên Hòa II tọa lạc tại phường Long Bình và phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam của Việt Nam. Vị trí này mang lại lợi thế lớn về giao thông và logistics, giúp KCN trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư. Cụ thể, KCN có các kết nối giao thông chiến lược như sau:

  • Cách trung tâm TP. Hồ Chí Minh: 30 km, thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa và đi lại của nhân sự.

  • Cách cảng Cát Lái: 25 km, hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa ra thị trường quốc tế.

  • Cách cảng Đồng Nai: 5 km, tăng cường khả năng vận tải nội địa.

  • Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 35 km, tạo điều kiện cho các chuyến bay quốc tế.

  • Cách sân bay quốc tế Long Thành (dự kiến hoàn thành 2026): 20 km, hứa hẹn nâng cao năng lực logistics trong tương lai.

  • Nằm gần Quốc lộ 51 và đường Võ Nguyên Giáp: Đảm bảo kết nối dễ dàng với các tỉnh lân cận và cảng biển.

Vị trí của KCN Biên Hòa II còn được hỗ trợ bởi nguồn lao động dồi dào từ Đồng Nai và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu. Với dân số trẻ và lực lượng lao động lớn, KCN dễ dàng đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp, từ lao động phổ thông đến kỹ sư chuyên môn cao.

Tầm quan trọng chiến lược của KCN Biên Hòa II nằm ở vai trò của nó trong chuỗi cung ứng khu vực. Với sự gần gũi với TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam – KCN đóng vai trò như một “trạm trung chuyển” cho các hoạt động sản xuất và xuất khẩu. Các doanh nghiệp tại đây có thể tận dụng lợi thế logistics để tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển, đặc biệt trong các ngành công nghiệp xuất khẩu như điện tử và dệt may.

Hơn nữa, KCN Biên Hòa II nằm trong khu vực có hệ thống cảng biển và sân bay phát triển, giúp kết nối trực tiếp với các thị trường quốc tế như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Mỹ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ngành công nghiệp cần chuỗi cung ứng toàn cầu.


4. Hạ Tầng và Tiện Ích

Hạ tầng là một trong những yếu tố then chốt giúp KCN Biên Hòa II duy trì sức hút đối với các nhà đầu tư. Qua nhiều giai đoạn nâng cấp, KCN hiện sở hữu hệ thống hạ tầng hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Các thành phần chính của hạ tầng bao gồm:

4.1. Hệ Thống Giao Thông

  • Đường nội khu: Hệ thống đường nhựa 2-4 làn xe, được bảo trì thường xuyên, đảm bảo an toàn và thuận tiện cho xe tải và container.

  • Kết nối bên ngoài: Các tuyến đường chính trong KCN kết nối trực tiếp với Quốc lộ 51 và các tuyến đường liên tỉnh.

  • Bãi đỗ xe: Khu vực đỗ xe rộng rãi dành cho xe tải và xe container, hỗ trợ hoạt động logistics.

4.2. Hệ Thống Cấp Điện

  • Nguồn điện: KCN được cung cấp điện từ lưới điện quốc gia thông qua đường dây 110kV, với trạm biến áp công suất lớn.

  • Dự phòng: Hệ thống máy phát điện dự phòng đảm bảo hoạt động liên tục trong trường hợp mất điện.

  • Ổn định: Hệ thống điện được giám sát và bảo trì thường xuyên, giảm thiểu nguy cơ gián đoạn sản xuất.

4.3. Hệ Thống Cấp Nước

  • Nguồn nước sạch: KCN nhận nước từ Công ty Cấp nước Đồng Nai, với công suất cung cấp lên đến 25,000 m³/ngày.

  • Hệ thống phân phối: Đường ống dẫn nước hiện đại, đảm bảo cung cấp ổn định cho các nhà máy.

  • Nước công nghiệp: Một số doanh nghiệp sử dụng nước tái chế từ hệ thống xử lý nước thải, góp phần tiết kiệm tài nguyên.

4.4. Hệ Thống Xử Lý Nước Thải

  • Nhà máy xử lý: KCN Biên Hòa II có nhà máy xử lý nước thải tập trung, công suất 12,000 m³/ngày, đạt tiêu chuẩn môi trường quốc gia.

  • Công nghệ: Sử dụng công nghệ xử lý sinh học kết hợp hóa lý, đảm bảo nước thải sau xử lý an toàn trước khi xả ra môi trường.

  • Giám sát: Hệ thống giám sát tự động kiểm tra chất lượng nước thải, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

4.5. Viễn Thông và Công Nghệ

  • Internet: KCN được phủ sóng cáp quang tốc độ cao, hỗ trợ các doanh nghiệp công nghệ và sản xuất thông minh.

  • Hệ thống liên lạc: Các nhà mạng lớn như Viettel, VNPT và FPT cung cấp dịch vụ viễn thông ổn định.

  • Ứng dụng công nghệ: Một số doanh nghiệp trong KCN đã áp dụng công nghệ 4.0, như tự động hóa và IoT, để tối ưu hóa sản xuất.

4.6. An Ninh và Phòng Cháy Chữa Cháy

  • An ninh: Đội ngũ bảo vệ chuyên nghiệp hoạt động 24/7, với hệ thống camera giám sát toàn khu.

  • PCCC: Hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại, bao gồm bình chữa cháy, vòi phun và xe cứu hỏa sẵn sàng ứng phó.

  • Đào tạo: Các doanh nghiệp được hỗ trợ tổ chức diễn tập PCCC định kỳ để nâng cao ý thức an toàn.

Hạ tầng của KCN Biên Hòa II không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thương mại và dịch vụ. Sự đầu tư liên tục vào cải tạo và nâng cấp hạ tầng đã giúp KCN duy trì tính cạnh tranh trong bối cảnh các khu công nghiệp mới liên tục xuất hiện.


5. Đóng Góp Kinh Tế

KCN Biên Hòa II là một trong những động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của tỉnh Đồng Nai và khu vực phía Nam. Với gần 30 năm hoạt động, KCN đã tạo ra những đóng góp đáng kể trong các lĩnh vực sau:

5.1. Thu Hút Đầu Tư

Tính đến năm 2025, KCN Biên Hòa II đã thu hút hơn 2 tỷ USD vốn đầu tư, trong đó khoảng 80% là vốn FDI từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và EU. Các dự án đầu tư tập trung vào các ngành công nghiệp giá trị cao như điện tử, cơ khí chính xác và chế biến thực phẩm. Sự hiện diện của các doanh nghiệp lớn đã tạo hiệu ứng lan tỏa, thu hút thêm các nhà cung ứng và doanh nghiệp phụ trợ.

5.2. Tạo Việc Làm

KCN Biên Hòa II hiện tạo việc làm cho hơn 60,000 lao động, bao gồm cả lao động địa phương và lao động nhập cư từ các tỉnh lân cận. Các công việc tại KCN trải dài từ lao động phổ thông đến kỹ sư và quản lý cấp cao, góp phần nâng cao kỹ năng và thu nhập cho người lao động. Ngoài ra, các ngành dịch vụ liên quan như logistics, ăn uống và nhà ở cũng phát triển mạnh mẽ nhờ sự hiện diện của KCN.

5.3. Đóng Góp vào GDP

KCN Biên Hòa II đóng góp khoảng 20% vào GDP của tỉnh Đồng Nai, thông qua giá trị sản xuất công nghiệp và xuất khẩu. Năm 2024, giá trị rushing of KCN estimated to reach 4 billion USD, with export turnover accounting for more than 70% of the total value. Key export products include electronic components, textiles, and processed food.

5.4. Phát Triển Chuỗi Cung Ứng

KCN Biên Hòa II là trung tâm của một chuỗi cung ứng rộng lớn, kết nối các nhà sản xuất, nhà cung cấp và các cảng biển. Sự hiện diện của các doanh nghiệp phụ trợ trong KCN đã tạo điều kiện cho các tập đoàn lớn như Sony, LG và Ajinomoto mở rộng hoạt động tại Việt Nam. Điều này không chỉ tăng cường năng lực sản xuất mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

5.5. Thuế và Ngân Sách

Các doanh nghiệp trong KCN Biên Hòa II đóng góp hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm vào ngân sách nhà nước thông qua thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu và VAT. Các chính sách ưu đãi thuế (miễn thuế 2 năm đầu, giảm 50% trong 4 năm tiếp theo) đã khuyến khích đầu tư, nhưng sau giai đoạn ưu đãi, các doanh nghiệp tiếp tục đóng góp ổn định vào ngân sách địa phương.

5.6. Tác Động Xã Hội

Ngoài các đóng góp kinh tế trực tiếp, KCN Biên Hòa II còn thúc đẩy phát triển xã hội thông qua các chương trình đào tạo nghề, hỗ trợ cộng đồng và cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị. Nhiều doanh nghiệp trong KCN đã tài trợ xây dựng trường học, bệnh viện và các chương trình phúc lợi cho người lao động, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống tại Biên Hòa.


6. Ngành Công Nghiệp và Doanh Nghiệp

KCN Biên Hòa II là nơi tập trung của nhiều ngành công nghiệp đa dạng, từ truyền thống đến hiện đại. Các ngành công nghiệp chính bao gồm:

  • Điện tử và công nghệ: Sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị công nghệ cao và linh kiện bán dẫn.

  • Dệt may và da giày: Sản xuất quần áo, giày dép và phụ kiện cho thị trường nội địa và xuất khẩu.

  • Chế biến thực phẩm: Sản xuất thực phẩm đóng gói, đồ uống và nông sản chế biến.

  • Cơ khí và chế tạo: Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và linh kiện ô tô.

  • Hóa chất và vật liệu xây dựng: Sản xuất sơn, keo dán, xi măng và các sản phẩm hóa chất công nghiệp.

Hiện nay, KCN Biên Hòa II là nơi đặt trụ sở của hơn 150 doanh nghiệp, trong đó khoảng 80% là doanh nghiệp FDI. Một số doanh nghiệp tiêu biểu bao gồm:

  • Công ty TNHH Ajinomoto Việt Nam: Chuyên sản xuất gia vị và thực phẩm chế biến, nổi tiếng với các sản phẩm như bột ngọt và nước chấm.

  • Công ty TNHH Sony EMCS Việt Nam: Sản xuất linh kiện điện tử và thiết bị nghe nhìn.

  • Công ty TNHH Dệt may Hua Fu Việt Nam: Chuyên sản xuất vải và quần áo xuất khẩu.

  • Công ty TNHH Hóa chất DOW Việt Nam: Sản xuất hóa chất công nghiệp và vật liệu xây dựng.

Sự đa dạng về ngành nghề và quy mô doanh nghiệp đã tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp phong phú, hỗ trợ lẫn nhau và tăng cường khả năng cạnh tranh. Các doanh nghiệp trong KCN không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.


7. Nỗ Lực Bảo Vệ Môi Trường và Phát Triển Bền Vững

KCN Biên Hòa II đã triển khai nhiều biện pháp để cải thiện môi trường và hướng tới phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh các yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng nghiêm ngặt.

7.1. Xử Lý Nước Thải

Nhà máy xử lý nước thải tập trung của KCN, với công suất 12,000 m³/ngày, đã được nâng cấp để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Hệ thống giám sát tự động giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm về xả thải. Ngoài ra, một số doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ tái chế nước thải, giảm lượng nước tiêu thụ và xả thải.

7.2. Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí

KCN Biên Hòa II đã yêu cầu các doanh nghiệp lắp đặt hệ thống lọc khí và giám sát chất lượng không khí trong nhà máy. Các ngành công nghiệp nặng như hóa chất và kim loại được kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ quy định về khí thải.

7.3. Quản Lý Chất Thải Rắn

Chất thải rắn từ các nhà máy được phân loại và xử lý bởi các đơn vị chuyên nghiệp. Một số doanh nghiệp đã áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn, tái chế phế liệu để sử dụng trong sản xuất, giảm thiểu lượng rác thải đưa ra môi trường.

7.4. Sáng Kiến Xanh

KCN Biên Hòa II đang hợp tác với các tổ chức quốc tế để triển khai các sáng kiến xanh, như sử dụng năng lượng mặt trời, trồng cây xanh trong khu vực và đào tạo doanh nghiệp về sản xuất sạch. Mục tiêu là biến KCN thành một khu công nghiệp sinh thái.

7.5. Tuân Thủ Pháp Luật

Sonadezi và các doanh nghiệp trong KCN cam kết tuân thủ các quy định của Luật Bảo vệ Môi trường Việt Nam. Các cuộc thanh tra định kỳ từ Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai đảm bảo rằng mọi hoạt động sản xuất đều đáp ứng tiêu chuẩn môi trường.


8. Thách Thức và Cơ Hội

Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, KCN Biên Hòa II vẫn đối mặt với một số thách thức:

  • Cạnh tranh từ các KCN mới: Các KCN hiện đại như Amata, Long Thành và VSIP có hạ tầng mới hơn và các chính sách ưu đãi hấp dẫn.

  • Ô nhiễm môi trường: Dù đã có cải thiện, KCN vẫn cần đầu tư thêm vào công nghệ xanh để giải quyết triệt để các vấn đề môi trường.

  • Thiếu hụt lao động chất lượng cao: Sự phát triển của các ngành công nghệ cao đòi hỏi nguồn nhân lực có kỹ năng, trong khi nguồn lao động hiện tại chủ yếu là lao động phổ thông.

  • Hạ tầng cũ: Một số hệ thống hạ tầng cần được nâng cấp để đáp ứng nhu cầu hiện đại.

Tuy nhiên, KCN Biên Hòa II cũng có nhiều cơ hội để phát triển:

  • Vị trí chiến lược: Gần sân bay Long Thành và các cảng biển lớn, KCN có thể tận dụng lợi thế logistics để thu hút thêm đầu tư.

  • Chuyển đổi số: Ứng dụng công nghệ 4.0 và sản xuất thông minh sẽ giúp KCN nâng cao năng suất và chất lượng.

  • Chính sách hỗ trợ: Các chính sách ưu đãi từ chính phủ và tỉnh Đồng Nai tiếp tục tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp.

  • Phát triển bền vững: Việc chuyển đổi sang mô hình KCN sinh thái sẽ giúp KCN Biên Hòa II duy trì tính cạnh tranh trong dài hạn.


9. Kế Hoạch Phát Triển Tương Lai

Trong giai đoạn 2025-2030, KCN Biên Hòa II đặt mục tiêu trở thành một khu công nghiệp hiện đại, xanh và bền vững. Các kế hoạch phát triển cụ thể bao gồm:

  • Mở rộng diện tích: KCN đang xem xét mở rộng thêm 50 ha thông qua các dự án tái cơ cấu và chuyển đổi đất.

  • Nâng cấp hạ tầng: Đầu tư vào hệ thống đường giao thông, cấp điện và xử lý nước thải để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

  • Thu hút công nghệ cao: Tăng cường thu hút các ngành công nghiệp như trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và năng lượng tái tạo.

  • Phát triển khu đô thị: Xây dựng khu đô thị liền kề KCN, với nhà ở, trường học và bệnh viện, để tạo môi trường sống và làm việc toàn diện.

  • Hợp tác quốc tế: Hợp tác với các tổ chức như UNIDO và JICA để triển khai các dự án KCN sinh thái và sản xuất sạch.

Sonadezi cũng đặt mục tiêu tăng giá trị sản xuất của KCN lên 6 tỷ USD vào năm 2030, với kim ngạch xuất khẩu đạt 4.5 tỷ USD. Để đạt được mục tiêu này, KCN sẽ tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.


10. Kết Luận

KCN Biên Hòa II là một trong những khu công nghiệp quan trọng của tỉnh Đồng Nai, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế – xã hội của khu vực phía Nam. Với gần 30 năm hình thành và phát triển, KCN đã thu hút hàng tỷ USD vốn đầu tư, tạo việc làm cho hàng chục nghìn lao động và đóng góp lớn vào GDP và kim ngạch xuất khẩu. Vị trí chiến lược, hạ tầng hiện đại và sự đa dạng về ngành nghề đã giúp KCN duy trì sức hút trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Trong tương lai, KCN Biên Hòa II đang nỗ lực chuyển đổi để trở thành một khu công nghiệp sinh thái, ứng dụng công nghệ hiện đại và hướng tới phát triển bền vững. Các kế hoạch mở rộng, nâng cấp hạ tầng và thu hút công nghệ cao hứa hẹn sẽ đưa KCN tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong thập kỷ tới. Với nền tảng vững chắc và chiến lược phát triển rõ ràng, KCN Biên Hòa II sẽ tiếp tục là động lực quan trọng cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa của Việt Nam.


11. Tài Liệu Tham Khảo

  • Website chính thức của Tổng Công ty Sonadezi: www.sonadezi.vn

  • Báo cáo phát triển kinh tế tỉnh Đồng Nai 2020-2025.

  • Thông tin từ Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai.

  • Các bài viết và nghiên cứu về KCN Biên Hòa II từ các n

Viết một bình luận